Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:23 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,474.00 96.97 | 16,474.00 -68.46 | 17,133.00 59.81 |
Đô la Canada | CAD | 18,276 420.99 | 18,386 350.64 | 18,865 251.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,450 -1,088.34 | 27,813 -1,013.60 | 28,448 -1,303.44 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.26 -21.56 | 3,485.12 -21.77 | 3,597.45 -21.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,626.00 11.97 | 3,756.00 3.57 |
Euro | EUR | 26,954 187.13 | 26,989 -48.25 | 28,249 14.42 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,076.74 | 31,518 -882.75 | 0.00 -33,440.25 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.44 | 0.00 -3,214.58 | 0.00 -3,317.71 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -301.01 | 0.00 -313.05 |
Yên Nhật | JPY | 160.34 0.78 | 161.15 -1.60 | 166.01 -4.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.12 0.32 | 17.91 0.36 | 19.53 0.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 -35.95 | 85,889 -37.81 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,315.22 -473.30 | 5,431.13 -483.65 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 32.94 | 2,385.00 16.47 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 13.00 | 290.35 14.38 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 31.35 | 7,037.97 32.57 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,350.89 | 0.00 -2,450.71 |
Đô la Singapore | SGD | 18,510 -234.31 | 18,510 -423.64 | 19,076 -465.09 |
Bạc Thái | THB | 665.08 1.43 | 675.08 -62.31 | 725.26 -40.37 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 53.00 | 25,240 43.00 | 25,484 17.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.